Có 1 kết quả:

徑庭 kính thính

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khác biệt rất nhiều. ◎Như: “đại tương kính thính” 大相徑庭 hoàn toàn khác nhau, khác nhau một trời một vực. § Cũng viết là 徑廷 hay 逕庭.
2. Đi qua trong sân.

Bình luận 0